phế lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế lập+
- (từ cũ) Depose one king and replace him by another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế lập"
- Những từ có chứa "phế lập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra